luật lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luật lệ+
- law and practises (of a society)
- Đi đâu thì phải tuân theo luật lệ ở đấy
To abide by the local laww and practices wherever one goes
- Đi đâu thì phải tuân theo luật lệ ở đấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luật lệ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luật lệ":
luật lệ lụt lội lượt là - Những từ có chứa "luật lệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 522